22 Mẫu Phòng Ngủ Japandi Phổ Biến Nhất Hiện Nay | Cảm Hứng Sống Tinh Tế

Phong cách Japandi là sự giao thoa giữa Japanese Zen và Scandinavian Hygge – nơi tinh thần “tối giản nhưng ấm áp” trở thành bản sắc. Đây không chỉ là một phong cách nội thất, mà là triết lý sống: loại bỏ điều thừa thãi, giữ lại điều cần thiết để hướng đến sự tĩnh tại và cân bằng.
Trong các căn hộ chung cư Việt Nam hiện nay – với diện tích trung bình 15–25m² cho phòng ngủ, trần cao 2,5–2,9m – phong cách Japandi trở thành lựa chọn lý tưởng. Nó giúp không gian nhỏ vẫn rộng rãi, nhẹ nhàng, và gợi cảm xúc sâu lắng.
Phần 1: Không gian nhỏ gọn (Mẫu 1–7) — Diện tích 15–18m²
Phòng ngủ Japandi 01 – Hơi thở ánh sáng tự nhiên
Một căn phòng tràn ngập ánh sáng dịu buổi sáng, nơi rèm vải lanh trắng khẽ bay trong gió. Giường gỗ tần bì sáng màu, đặt thấp, là trung tâm của bố cục. Hai bên là cặp táp nhỏ, chân mảnh, cùng chiếc bàn làm việc đặt sát cửa sổ.
Cảm xúc không gian:
Tĩnh lặng – trong trẻo – như được hít thở cùng thiên nhiên. Mỗi chi tiết đều có khoảng trống để người ta cảm nhận sự an nhiên.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước tiêu chuẩn |
---|---|
Giường | 1800 x 2000 mm |
Táp đầu giường | 450 x 400 x 500 mm |
Bàn làm việc | 1200 x 600 mm |
Khoảng cách lưu thông | ≥ 600 mm |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ tự nhiên tần bì (Ash) sơn mờ
Vải lanh trắng, linen trung tính
Sàn gỗ sáng, tường sơn be nhạt
Ánh sáng tự nhiên qua cửa sổ hướng Đông
Phòng ngủ Japandi 02 – Cân bằng giữa gỗ và vải lanh
Không gian này mang hơi hướng Bắc Âu nhiều hơn: tone trắng – be – gỗ sáng hòa quyện cùng vải lanh xếp lớp tinh tế. Giường đặt trung tâm, tựa lưng vào tường ốp nan gỗ chạy dọc, tạo chiều sâu tự nhiên.
Cảm xúc không gian:
Gọn gàng, tinh tế và mang lại cảm giác “sạch sẽ về tâm trí”.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1600 x 2000 mm |
Khoảng cách đầu giường đến tủ | ≥ 800 mm |
Trần cao | 2,7 m |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ sồi hoặc tần bì tự nhiên
Vải linen thô mộc
Thảm len dệt tay
Ánh sáng gián tiếp từ đèn bàn, tạo vùng sáng dịu quanh giường
Phòng ngủ Japandi 03 – Đường nét tĩnh lặng
Một căn phòng hướng Bắc, ít nắng trực tiếp nhưng luôn ấm nhờ tông gỗ sáng kết hợp ánh sáng vàng nhẹ. Bàn trang điểm được đặt cạnh cửa sổ, kết hợp gương bo tròn và ghế bọc vải nhung trầm.
Cảm xúc không gian:
Tĩnh lặng và có chiều sâu – phù hợp với người hướng nội, yêu cảm giác yên bình.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1800 x 2000 mm |
Bàn trang điểm | 1000 x 450 mm |
Táp đầu giường | 400 x 400 mm |
Khoảng trống lối đi | ≥ 700 mm |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ Ash kết hợp veneer sồi
Sơn tường xám nhạt ấm
Ánh sáng đèn trần 3000K
Phụ kiện: gương tròn, tay nắm đồng mờ
Phòng ngủ Japandi 04 – Ấm áp giữa chất gỗ và ánh sáng
Phòng ngủ này là ví dụ hoàn hảo cho sự hòa hợp giữa vật liệu và ánh sáng. Gỗ tần bì sáng kết hợp cùng rèm dệt sợi be, ánh sáng chiếu qua tạo nên hiệu ứng thị giác mềm mại.
Cảm xúc không gian:
Ấm áp, gần gũi – như một buổi sáng Hà Nội mùa thu.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1800 x 2000 mm |
Khoảng cách giường – tủ quần áo | ≥ 800 mm |
Cửa sổ | 1500 x 2000 mm |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ tần bì, veneer sồi
Vải linen, rèm sheer mỏng
Đèn ngủ ánh sáng ấm
Sàn gỗ hoặc sàn vinyl giả gỗ
Phòng ngủ Japandi 05 – Không gian nghỉ ngơi cân bằng
Phòng ngủ này có bố cục dạng đối xứng, thích hợp cho cặp vợ chồng trẻ. Hai táp đầu giường, hai đèn ngủ thả trần tạo nên sự cân bằng thị giác, đồng thời mở rộng cảm giác không gian.
Cảm xúc không gian:
Cân bằng, hài hòa, giúp giấc ngủ sâu và dễ chịu.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1800 x 2000 mm |
Đèn thả trần | Cao 400–500 mm tính từ mặt táp |
Khoảng cách giữa hai táp | 2100 mm |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ sáng màu, mặt táp phủ veneer
Đèn thả ánh sáng vàng
Chăn phủ màu trung tính hoặc xám tro
Tường sơn hiệu ứng xi măng mịn
Phòng ngủ Japandi 06 – Sự giao thoa giữa Bắc Âu và Nhật Bản
Ở căn phòng này, đường nét Scandinavia rõ ràng hơn: trần trắng, tường be, sàn gỗ sáng. Tuy nhiên, phần giường thấp và vách ốp gỗ nan dọc lại mang tinh thần Nhật rõ nét.
Cảm xúc không gian:
Nhẹ nhàng, trẻ trung và dễ sống – đúng tinh thần Japandi đương đại.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1600 x 2000 mm |
Táp | 400 x 400 mm |
Bàn làm việc | 1200 x 600 mm |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ tần bì, gỗ thông tự nhiên
Màu be, trắng sữa, nâu nhạt
Đèn cây đặt góc, ánh sáng trắng ấm
Trang trí bằng cây xanh nhỏ
Phòng ngủ Japandi 07 – Đơn giản để cảm nhận
Một không gian loại bỏ hoàn toàn chi tiết thừa. Giường đặt sát tường, bàn trang điểm gọn gàng, tủ âm tường phẳng tuyệt đối. Toàn bộ vật liệu được giữ nguyên mộc, không phủ bóng.
Cảm xúc không gian:
Tối giản triệt để – dành cho người yêu sự tĩnh tâm và kỷ luật trong cuộc sống.
Checklist kích thước gợi ý:
Hạng mục | Kích thước |
---|---|
Giường | 1800 x 2000 mm |
Tủ âm tường | Dài 2400 mm, sâu 600 mm |
Trần cao | 2,6 m |
Bảng vật liệu & ánh sáng:
Gỗ tần bì mộc, không phủ sơn
Tường sơn trắng mờ
Ánh sáng gián tiếp hắt trần
Nền màu xám sáng
Phần 2: Không gian tiêu chuẩn (Mẫu 8–15) — Diện tích 18–22m²
Nếu như ở phần đầu, ta đã thấy phong cách Japandi mang lại sự an yên qua ánh sáng và sự cân bằng thị giác, thì ở phần hai, không gian được nâng lên một tầng cảm xúc mới – nơi từng chi tiết phản chiếu triết lý “sống chậm, sống đủ và sống có gu”.
Những mẫu phòng ngủ sau đây tập trung nhiều hơn vào tỷ lệ không gian, kết cấu vật liệu, và chiều sâu cảm xúc, giúp người xem không chỉ ngắm mà còn cảm nhận được sự bình yên lan tỏa từ gỗ, ánh sáng và hơi thở tự nhiên.
🛏️ Mẫu 8: Phòng ngủ Japandi ấm áp với bảng màu đất
Không gian rộng khoảng 18m², trần cao 2m6, bố trí trung tâm là giường gỗ tần bì với đầu giường nan cong nhẹ.
Gam màu chủ đạo là nâu đất, kem và be sáng, mang lại cảm giác yên bình và bao bọc. Tường phía sau được ốp veneer ash tự nhiên, tương phản nhẹ với ga giường linen màu be.
Ánh sáng tự nhiên chiếu từ cửa sổ lớn bên trái tạo thành những dải sáng dịu, giúp vật liệu gỗ thêm chiều sâu.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường ngủ | 1m8 x 2m | Gỗ tần bì (ash), sơn dầu tự nhiên |
Táp đầu giường | 45 x 45 x 40 cm | Ash veneer + ngăn kéo MDF phủ laminate |
Rèm cửa | 2 lớp, cao 2m7 | Vải linen tự nhiên, màu be nhạt |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp phủ ash tone sáng |
🌿 Mẫu 9: Phòng ngủ nhỏ 15m² – tối ưu công năng Japandi
Phòng ngủ này phù hợp với căn hộ chung cư nhỏ tại Hà Nội hoặc TP.HCM, diện tích 15m², trần 2m5.
Giường gỗ kết hợp ngăn kéo phía dưới giúp tiết kiệm không gian, bàn làm việc nhỏ liền táp đầu giường.
Tone màu chủ đạo là trắng sữa, gỗ sáng và điểm xám nhạt – sự hòa quyện giữa Scandinavian thanh lịch và Japandi tối giản.
Không gian thể hiện đúng tinh thần: “sống nhẹ nhưng đủ” – không thừa chi tiết, không rườm rà.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường tích hợp hộc kéo | 1m6 x 2m | Gỗ công nghiệp phủ veneer tần bì |
Bàn làm việc mini | 1m x 45 cm | Gỗ MDF phủ laminate |
Tủ quần áo | 1m6 x 2m4 | MDF phủ sơn PU màu trắng |
Tường | – | Sơn hiệu ứng xi măng mịn |
🌸 Mẫu 10: Phòng ngủ Japandi dành cho phụ nữ độc thân
Lấy cảm hứng từ tinh thần “mộc mạc mà nữ tính”, căn phòng rộng 17m², phối hợp giữa màu trắng ấm và gỗ sồi nhạt.
Đầu giường là tranh canvas tone trung tính, rèm voan mỏng để ánh sáng len lỏi nhẹ nhàng vào từng góc.
Chiếc bàn trang điểm nhỏ với gương tròn khung gỗ trở thành điểm nhấn mềm mại trong không gian.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m6 x 2m | Gỗ sồi tự nhiên |
Bàn trang điểm | 90 x 45 x 75 cm | Gỗ MDF phủ veneer sồi |
Táp đầu giường | 40 x 40 cm | Ash veneer |
Rèm cửa | Cao 2m7 | Voan trắng, linen tự nhiên |
☀️ Mẫu 11: Phòng ngủ Japandi ánh sáng hướng Đông
Phòng 20m² với cửa sổ hướng Đông giúp đón ánh nắng sớm – yếu tố “chữa lành” quan trọng của phong cách Japandi.
Không gian bố trí theo nguyên tắc đường ngang – dọc rõ ràng, tạo cảm giác trật tự và an toàn.
Tường được sơn hiệu ứng đất nung mịn, sàn gỗ tone sáng. Toàn bộ đồ nội thất tuân theo tỷ lệ vàng của không gian: thấp, gọn và hài hòa.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Gỗ ash tự nhiên |
Tủ quần áo | 2m4 x 60 cm | Gỗ công nghiệp phủ laminate |
Táp đầu giường | 45 x 45 cm | Veneer tần bì |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp chống trầy tone sáng |
🪞 Mẫu 12: Phòng ngủ Japandi có bàn làm việc cạnh cửa sổ
Phòng rộng 22m², phù hợp với nhà phố hoặc căn hộ góc.
Điểm đặc biệt là bàn làm việc đặt cạnh cửa sổ lớn, giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên ban ngày, đồng thời kết nối cảm xúc với không gian bên ngoài.
Tông màu chủ đạo là trắng xám và gỗ ash nhạt, đèn trần ánh vàng giúp cân bằng độ ấm cho buổi tối.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Ash veneer phủ dầu |
Bàn làm việc | 1m2 x 60 cm | MDF phủ laminate |
Ghế | – | Vải canvas & chân gỗ |
Rèm cửa | 2 lớp, cao 2m8 | Linen trắng và vải tối màu |
🌾 Mẫu 13: Phòng ngủ Japandi cho cặp vợ chồng trẻ
Không gian rộng 20m², trần cao 2m7, bố trí cân đối hai bên giường với táp và đèn treo.
Bảng màu gồm trắng – be – gỗ sáng, kết hợp thảm nỉ mềm dưới chân giường, mang lại cảm giác ấm cúng.
Sự đồng điệu giữa ánh sáng tự nhiên và ánh sáng nhân tạo khiến căn phòng trở nên “chạm được”.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường đôi | 1m8 x 2m | Gỗ tần bì phủ dầu |
Đèn thả trần | Ø20 cm | Kim loại sơn tĩnh điện |
Thảm | 2m x 1m5 | Nỉ xám lông ngắn |
Rèm cửa | Cao 2m7 | Linen màu kem |
🌤️ Mẫu 14: Phòng ngủ Japandi có tủ âm tường
Đây là mẫu được yêu thích trong các căn hộ cao cấp.
Tủ quần áo âm tường cao kịch trần giúp không gian gọn gàng, không chia cắt tầm nhìn.
Gam màu gỗ – trắng – xám nhạt mang lại cảm giác sang trọng nhưng vẫn ấm áp.
Giường đặt ở trung tâm, táp nhỏ và đèn bàn thấp, đảm bảo cảm giác cân bằng – nguyên lý cốt lõi của Japandi.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Ash veneer tự nhiên |
Tủ âm tường | 2m8 x 60 cm | MDF sơn mờ trắng |
Táp đầu giường | 40 x 40 cm | Gỗ tần bì |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp tone sáng mịn |
🌙 Mẫu 15: Phòng ngủ Japandi thư giãn với tông xám nhạt
Không gian 25m², trần cao 2m9 – sang trọng nhưng nhẹ nhàng.
Màu xám nhạt kết hợp gỗ sáng tạo nên chiều sâu nội thất đặc trưng của Japandi.
Bức tường đầu giường phủ vải bố, phản chiếu ánh sáng nhẹ từ đèn ẩn trần, tạo hiệu ứng dịu mắt khi nghỉ ngơi.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 2m x 2m2 | Gỗ ash tự nhiên |
Tường đầu giường | – | Bọc vải bố |
Rèm cửa | 2 lớp | Linen trắng và xám |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp tone sáng ấm |
Phần 3: Mẫu 16–22 – Không gian cao cấp (22–25m²)
Phần cuối này là hành trình đi sâu vào tâm hồn của phong cách Japandi – nơi vật liệu, ánh sáng, âm thanh và cảm xúc hòa quyện thành một tổng thể sống chậm, tĩnh tại nhưng hiện đại.
Các mẫu phòng từ 16–22 được chọn lọc kỹ càng, phù hợp cho các căn hộ và nhà phố Việt Nam, diện tích từ 15–25m², trần cao 2m5–2m9 – tạo nên những không gian không chỉ đẹp mà còn “thật để ở”.
🌸 Mẫu 16: Phòng ngủ Japandi kết hợp khu đọc sách nhỏ
Không gian 20m², chia làm hai vùng: ngủ – đọc sách.
Giường đặt giữa phòng, phía cuối là ghế lounge thấp và kệ sách âm tường, tạo góc thư giãn nhẹ nhàng.
Ánh sáng tự nhiên rọi qua cửa sổ lớn, được điều tiết bằng rèm linen màu kem.
Không gian thể hiện triết lý “khoảng trống cũng là một phần của thiết kế” – thứ tinh thần Japandi khiến căn phòng luôn thở được.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Gỗ ash tự nhiên |
Ghế đọc sách | 70 x 70 cm | Nỉ sáng màu, chân gỗ |
Kệ sách | 1m8 x 30 cm | Gỗ MDF phủ veneer |
Rèm cửa | 2m7 | Linen màu be |
☀️ Mẫu 17: Phòng ngủ Japandi tối giản – tường thô mộc
Diện tích 18m², lấy cảm hứng từ kiến trúc Nhật truyền thống.
Bức tường đầu giường được hoàn thiện bằng xi măng mịn màu đất nhạt, kết hợp sàn gỗ sáng và giường thấp, tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc nhưng hiện đại.
Không gian gần như không có vật trang trí – mọi thứ hướng đến “ít mà đủ”.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường thấp | 1m8 x 2m | Gỗ sồi tự nhiên |
Tường | – | Xi măng mịn sơn phủ mờ |
Táp đầu giường | 40 x 40 cm | Gỗ nguyên tấm |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp tone sáng |
🌾 Mẫu 18: Phòng ngủ Japandi kết hợp tủ trang trí treo tường
Phòng 16m², thích hợp cho căn hộ diện tích nhỏ.
Điểm đặc biệt là tủ trang trí treo tường bằng gỗ veneer ash, vừa tiết kiệm diện tích vừa tạo chiều sâu thị giác.
Màu chủ đạo: trắng – be – gỗ sáng, tạo cảm giác sạch và thoáng.
Ánh sáng tự nhiên kết hợp đèn thả trần kiểu Nhật giúp không gian luôn ấm và mềm mại.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m6 x 2m | Gỗ tần bì |
Tủ treo tường | 1m x 30 cm | MDF phủ veneer |
Rèm cửa | Cao 2m6 | Linen trắng ngà |
Đèn trần | Ø25 cm | Gốm thủ công ánh vàng |
🌙 Mẫu 19: Phòng ngủ Japandi hướng Tây – cân bằng ánh sáng và nhiệt độ
Phòng rộng 25m², cửa sổ hướng Tây dễ bị nắng gắt buổi chiều.
Giải pháp thiết kế là dùng rèm linen dày và tường màu xám nhạt để cân bằng nhiệt và ánh sáng.
Vật liệu được chọn có độ phản xạ thấp – tạo cảm giác dịu nhẹ, giảm chói, giúp người ở luôn cảm thấy thư giãn.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 2m x 2m2 | Ash veneer phủ dầu |
Rèm cửa | 2 lớp | Linen dày màu be và voan trắng |
Tường | – | Sơn mịn màu xám lạnh |
Sàn | – | Gỗ laminate tone sáng |
🪵 Mẫu 20: Phòng ngủ Japandi kết hợp tường lam gỗ dọc
Một trong những thiết kế được yêu thích tại các căn hộ cao cấp.
Phòng 22m², trần cao 2m8, nổi bật với bức tường lam gỗ dọc sau giường, tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ tự nhiên.
Khi ánh nắng rọi qua, các khe lam tạo ra đường vân sáng động – một “ngôn ngữ” rất Nhật Bản.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Gỗ ash tự nhiên |
Lam tường | Cao 2m7 | Gỗ veneer ash sơn mờ |
Đèn bàn | Ø15 cm | Kim loại đen nhám |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp tone sáng mịn |
🌤️ Mẫu 21: Phòng ngủ Japandi kết hợp logia nhỏ
Không gian 23m² kết nối trực tiếp với logia có cửa kính lớn, mang thiên nhiên vào phòng.
Mảng xanh từ chậu cây, ánh sáng tự nhiên và vật liệu gỗ tự nhiên khiến căn phòng trở nên “biết thở”.
Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người yêu thích thiền, yoga hoặc đọc sách buổi sáng.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Gỗ sồi trắng |
Bàn trang điểm | 1m x 45 cm | MDF phủ veneer |
Cửa logia | 2m2 x 2m4 | Nhôm kính xám khói |
Sàn | – | Gỗ công nghiệp chống ẩm |
🪶 Mẫu 22: Phòng ngủ Japandi tinh giản – nghệ thuật của sự tĩnh
Không gian cuối cùng, cũng là tinh hoa của toàn bộ 22 mẫu: sự tĩnh lặng tuyệt đối.
Phòng 18m², trần 2m6, ánh sáng nhẹ xuyên qua rèm mỏng.
Màu sắc trung tính, mọi đường nét đều gọn và có lý do.
Không có vật trang trí thừa – chỉ có gỗ, ánh sáng và sự cân bằng.
Đây là “phòng ngủ thiền” – nơi tinh thần Japandi được thể hiện rõ nhất.
Checklist kích thước & vật liệu
Hạng mục | Kích thước | Vật liệu |
---|---|---|
Giường | 1m8 x 2m | Gỗ ash nguyên khối |
Tường | – | Sơn hiệu ứng mờ |
Rèm cửa | 2 lớp | Linen trắng mỏng |
Sàn | – | Gỗ tự nhiên phủ dầu |
🌸 Tìm thấy sự tĩnh trong nhịp sống hiện đại
22 mẫu phòng ngủ Japandi là hành trình tái khám phá sự tối giản, cân bằng và cảm xúc sống.
Không chỉ là những bức hình đẹp, mỗi không gian đều mang thông điệp:
“Khi bạn bớt đi những thứ không cần, bạn sẽ thấy rõ điều thật sự quan trọng.”
Japandi không chỉ là phong cách thiết kế – đó là triết lý sống.
❓ Câu Hỏi Thường Gặp Về Phòng Ngủ Phong Cách Japandi
1. Phòng ngủ Japandi là gì?
Phòng ngủ Japandi là sự kết hợp giữa hai phong cách: Japanese (Nhật Bản) và Scandinavian (Bắc Âu). Phong cách này hướng đến sự tối giản, tinh tế, sử dụng vật liệu tự nhiên, và mang lại cảm giác ấm áp – thư giãn – cân bằng trong không gian sống.
2. Phòng ngủ Japandi phù hợp với diện tích bao nhiêu?
Japandi có thể ứng dụng tốt trong nhiều không gian, nhưng lý tưởng nhất là phòng có diện tích 15–25m². Với chung cư, nên chọn bố cục giường – tủ – bàn làm việc – cửa sổ lớn để đảm bảo công năng mà vẫn giữ sự thông thoáng.
3. Tông màu chủ đạo của phòng ngủ Japandi là gì?
Các tông màu thường thấy:
Be, trắng ngà, xám nhạt, gỗ sáng (Ash, Oak) làm nền.
Điểm nhấn bằng đen mờ, nâu sẫm hoặc màu gỗ tự nhiên.
Mục tiêu là tạo sự yên bình và hài hòa ánh sáng tự nhiên trong không gian.
4. Phòng ngủ Japandi nên dùng vật liệu gì?
Các vật liệu được ưa chuộng:
Gỗ tự nhiên (gỗ tần bì, gỗ sồi, gỗ óc chó)
Vải lanh, cotton, linen cho rèm – drap
Đá tự nhiên, vôi ve, gốm cho bề mặt tường hoặc chi tiết trang trí
Đèn ánh sáng vàng nhẹ tạo độ ấm dịu và cân bằng cảm xúc
5. Có thể áp dụng phong cách Japandi cho căn hộ nhỏ không?
Hoàn toàn có thể. Với căn hộ dưới 18m², chỉ cần chọn giường thấp, tủ âm tường và bảng màu trung tính sáng.
Kết hợp ánh sáng tự nhiên + gương phản chiếu sẽ giúp phòng rộng hơn mà vẫn giữ chất Japandi.
6. Nên chọn loại giường nào cho phòng ngủ Japandi?
Giường gỗ tự nhiên, form thấp, đầu giường phẳng hoặc bo tròn, không chạm khắc, là lựa chọn hoàn hảo.
Chân giường nên cách sàn khoảng 15–20cm, tạo cảm giác thoáng và dễ vệ sinh.
7. Có nên dùng trang trí tường trong phòng Japandi không?
Có, nhưng nên hạn chế.
Bạn có thể sử dụng một bức tranh canvas trừu tượng, tấm gỗ hoặc gương bo tròn.
Tránh treo quá nhiều vật trang trí, vì Japandi hướng đến sự đủ và yên tĩnh thị giác.
8. Cách bố trí ánh sáng phù hợp với Japandi là gì?
Japandi đề cao ánh sáng tự nhiên.
Ban ngày tận dụng ánh sáng qua cửa sổ lớn hoặc rèm voan, ban đêm dùng đèn bàn hoặc đèn sàn ánh vàng nhẹ, đặt ở hai đầu giường hoặc góc đọc sách.
9. Sự khác nhau giữa phong cách Japandi và Minimalism là gì?
Minimalism: chú trọng sự trống trải và bỏ bớt tối đa.
Japandi: vẫn tối giản, nhưng ấm hơn, có hồn hơn, nhờ chất liệu tự nhiên, ánh sáng và tinh thần “wabi-sabi” – tôn vinh nét đẹp không hoàn hảo.
10. Mua nội thất Japandi ở đâu uy tín tại Việt Nam?
Bạn có thể tham khảo các thương hiệu chuyên về nội thất phong cách Japandi và Minimalist như:
Agoo Furniture Decor – chuyên thiết kế và thi công theo gu sống hiện đại, tinh tế, phù hợp căn hộ Việt.
Hoặc tìm kiếm các showroom có dòng sản phẩm gỗ tần bì, màu trung tính, form thấp để dễ phối hợp trong không gian nhỏ.